List Hạt Giống cập nhật đến 20/07/2023
STT | Tên | Trọng lượng gói | Số hạt/gói | Ghi chú |
NHÓM HẠT GIỐNG RAU GIA VỊ | ||||
1 | Húng quế | 2g | ~1000 | |
2 | Húng lũi | 0,002g | ~ | |
3 | Hành lá | 2g | ~40 | |
4 | Ngò rí (Mùi ta) | 5g | ~300 | |
5 | Tía tô | 2g | ~ | |
6 | Thì là | 2g | ~750 | |
NHÓM HẠT GIỐNG RAU ĂN LÁ | ||||
7 | Cải ngọt | 5g | ~ | |
8 | Xà lách | 2g | ~ | |
9 | Rau muống | 10g | ~500 | |
10 | Cải bó xôi | 5g | ~ | |
11 | Mồng tơi | 5g | ~300 | |
12 | Rau dền đỏ | 5g | ~ | |
13 | Cải cay | 5g | ~ | |
NHÓM HẠT GIỐNG CỦ QUẢ | ||||
14 | Đậu bắp xanh | 1g | 20 | |
15 | Mướp hương | 5g | 20 | |
16 | Ớt chỉ thiên | 0.1g | 20 | |
17 | Dưa leo baby | |||
18 | Đậu cove hạt trắng | 5g | 25 | |
19 | Bí đao chanh | 2g | 10 | |
20 | Khổ qua rừng | 1g | 6 | |
NHÓM HẠT GIỐNG HOA | ||||
21 | Hoa Sao nhái | 1g | ~30 | |
22 | Hoa dạ yến thảo kép | 0.01g | 5 hạt | |
23 | Hoa mười giờ kép | 0.2g | ~ |